|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sáng bạch
| [sáng bạch] | | | Full daylight. | | | Sáng bạch mà vẫn chÆ°a dáºy. | | Not to get up when it is already full daylight. |
Full daylight Sáng bạch mà vẫn chÆ°a dáºy. Not to get up when it is already full daylight
|
|
|
|